Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5286.

181. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Unit 8:New ways to learn: Global succes/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; Trường THPT Số 3 Phù Cát.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

182. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 7. Artificial intelligence - Period 63. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

183. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 5. Cultural diversity - Period 41. Speaking/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

184. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 5. Cultural diversity - Period 40. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

185. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 5. Cultural diversity - Period 38. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

186. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 4. The mass media- Period 30. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

187. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 8. Our world heritage sites - Period 71. Getting started/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

188. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 5. Being part Of Asian - Period 45. Looking back & Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

189. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 5. Being part Of Asian - Period 40. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

190. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 4. Caring for those in need - Period 36. Communication and Culture/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

191. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Unit 5. Global Warming - Period 42. Listening/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

192. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 3. Cities of the future - Period 20. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

193. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Unit 3. Cities of the future - Period 19. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

194. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 1. A long and healthy life - Period 3. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

195. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 10. Ecotourism - Period 96. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

196. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

197. HUỲNH TRUNG NGỮ
     units 4. listening rading & vocabulary/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

198. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

199. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Unit 3. Music - Period 20. Reading/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

200. NGUYỄN VĂN BÔNG
    Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |